Oceanman Cam Ranh – Viet Nam
Routes
Swim
Sea
Avg. Air Temp
30º C
Airport
CXR
Avg. Water Temp
28º C
Technical details
Date (Ngày) | OCEANMAN | HALF OCEANMAN | SPRINT | OCEANKIDS | OCEANTEAMS |
---|---|---|---|---|---|
Date (Ngày) | Sep 10, 2023 | Sep 10, 2023 | Sep 10, 2023 | Sep 9, 2023 | Sep 9, 2023 |
Start time (Thời gian xuất phát) | 6:00 AM | 7:30 AM | 8:30 AM | 2:30 PM | 1:00 PM |
Start Area (Khu vực xuất phát) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) |
Finish Area (Khu vực về đích) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) | Bãi Dài (Bai Dai Beach) |
Distance (Khoảng cách) | 10 KM | 5 KM | 2 KM | 800 m | 3 x 800 m |
Maximum participants (Số lượng tối đa người tham gia) | 98 | 228 | 162 | 97 | 65 |
Cut off time | 3km(1 giờ 30 phút) - 6km(3 giờ) | 3km (1 giờ 30 phút) | Không (No) | Không (No) | Không (No) |
Time Limit (Giới hạn thời gian) | 4 giờ 30 phút | 2 giờ 30 phút | 1 giờ 30 phút | Không (No) | Không (No) |
Feeding Point(s) (Trạm tiếp tế) | 2 (2.5 KM | 5 KM) | 1 (2.5 KM) | No | No | No |
Approx. atmosphere temp. (Nhiệt độ không khí trung bình) | 30 ºC | 30 ºC | 30 ºC | 30 ºC | 30 ºC |
Approx. water temp (Nhiệt độ nước trung bình) | 28 ºC | 28 ºC | 28 ºC | 28 ºC | 28 ºC |
Wetsuit (Đồ lặn) | Không cho chép (Not Allowed) | Không cho chép (Not Allowed) | Không cho chép (Not Allowed) | Không cho chép (Not Allowed) | Không cho chép (Not Allowed) |
Buoy (Phao) | Bắt buộc (Mandatory) | Bắt buộc (Mandatory) | Bắt buộc (Mandatory) | Bắt buộc (Mandatory) | Bắt buộc (Mandatory) |
Program
Time
-Activity
Lễ khai mạc Giải The Arena OCEANMAN Cam Ranh Việt Nam 2023 (Opening Ceremony The Arena OCEANMAN Cam Ranh Viet Nam 2023)Place
Làng vận động viên, The Arena Cam Ranh (Athlete Village, The Arena Cam Ranh)
-
Khu vực check-in mở cửa
(Athlete Check-in opens)
Làng vận động viên, The Arena Cam Ranh
(Athlete Village, The Arena Cam Ranh)
-
Làng VĐV mở cửa
(Athlete Village open)
Khu vực đăng kí, The Arena Cam Ranh
(Registration Area, The Arena Cam Ranh)
-
Bơi thử trước khi thi đấu - Lần 1
(Open Swim, Course Check: Session 1)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranhh)
-
Buổi chia sẻ về kinh nghiệm bơi biển
(The Sharks talks - Swimming tips in open water)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
-
Tóm tắt luật thi đấu
(Race Briefing)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
-
Bữa tối chào mừng VĐV
(Gala Dinner)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
Time
-Activity
Làng VĐV mở cửa (Athlete Check-in opens)Place
Làng vận động viên, The Arena Cam Ranh (Athlete Village, The Arena Cam Ranh)
-
Khu vực check-in mở cửa (Athlete Village opens)
Khu vực đăng kí, The Arena Cam Ranh
(Registration Area, The Arena Cam Ranh)
-
Hướng dẫn an toàn đường bơi
(Water Safety Briefing)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
-
Bơi thử trước khi thi đấu - Lần 2
(Open Swim, Course Check: Session 2)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
Đóng check-in OCEANTEAMS & OCEANKIDS
(Close check-in OCEANTEAMS and OCEANKIDS)
Khu vực đăng kí, The Arena Cam Ranh
(Registration Area, The Arena Cam Ranh)
-
Khu vực giữ túi cho VĐV hoạt động
(Bag Drop-Off open for OCEANTEAMS and OCEANKIDS)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Registration Area, The Arena Cam Ranh)
Cự ly OCEANTEAMS xuất phát
(OCEANTEAMS Race Start)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
Cự ly OCEANKIDS xuất phát
(OCEANKIDS Race Start)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
-
Lễ trao giải OCEANTEAMS & OCEANKIDS
(OCEANTEAMS and OCEANKIDS Awards Ceremonys)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
-
Tóm tắt luật thi đấu
(Race Briefing)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
Time
-Activity
Khu vực giữ túi cho VĐV hoạt động (Bag Drop Off opens)Place
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh (Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
Cự ly OCEANMAN xuất phát
(OCEANMAN Race Start)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
Cự ly HALF OCEANMAN xuất phát
(Half OCEANMAN Race Start)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
Cự ly SPRINT xuất phát
(SPRINT Race Start)
Khu vực xuất phát, Bãi Dài, The Arena Cam Ranh
(Startline, Bai Dai, The Arena Cam Ranh)
-
Làng VĐV mở cửa
(Athlete Village opens)
Làng vận động viên, The Arena Cam Ranh
(Athlete Village, The Arena Cam Ranh)
Đóng đường đua
(Course Closed)
-
Giao lưu cùng các nhà vô địch
(Meet the Sharks)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
-
Lễ trao giải Giải The Arena OCEANMAN Cam Ranh Việt Nam 2023
(The Arena OCEANMAN Cam Ranh Viet Nam 2023 Awards Ceremony)
Sân khấu, The Arena Cam Ranh
(Stage, The Arena Cam Ranh)
Categories
Oceanman (Nam, Nữ) (OCEANMAN (MALE, FEMALE))
Thể loại (Category) | Độ tuổi (Age Range) |
---|---|
Tổng thể (Overall) | 3 Vận động viên hàng đầu (Top 3 Swimmers) |
Nghiệp dư (Junior) | Vận động viên từ 16 đến 19 tuổi (Swimmers from 16 to 19 years of age) |
Chuyên nghiệp 20 - 29 (Master 20 - 29) | Vận động viên từ 20 đến 29 tuổi Swimmers from 20 to 29 years of age |
Chuyên nghiệp 30 - 39 (Master 30 - 39) | Vận động viên từ 30 đến 39 tuổi Swimmers from 30 to 39 years of age |
Chuyên nghiệp 40 - 49 (Master 40 - 49) | Vận động viên từ 40 đến 49 tuổi Swimmers from 40 to 49 years of age |
Chuyên nghiệp 50 - 59 (Master 50 - 59) | Vận động viên từ 50 đến 59 tuổi Swimmers from 50 to 59 years of age |
Chuyên nghiệp 60 - 69 (Master 60 - 69) | Vận động viên từ 60 đến 69 tuổi Swimmers from 60 to 69 years of age |
Chuyên nghiệp +70 (Master +70) | Vận động viên từ 70 tuổi trở lên Swimmers from 70 years of age |
Truyền cảm hứng (Inspiration) | Vận động viên có mức độ khuyết tật trên 33% Swimmers with a degree of disability bigger than 33% |
Half Oceanman (Nam, Nữ) (HALF OCEANMAN (MALE, FEMALE))
Thể loại (Category) | Độ tuổi (Age Range) |
---|---|
Tổng thể (Overall) | 3 Vận động viên hàng đầu (Top 3 Swimmers) |
Nghiệp dư (Junior) | Vận động viên từ 14 đến 19 tuổi (Swimmers from 14 to 19 years of age) |
Chuyên nghiệp 20 - 29 (Master 20 - 29) | Vận động viên từ 20 đến 29 tuổi (Swimmers from 20 to 29 years of age) |
Chuyên nghiệp 30 - 39 (Master 30 - 39) | Vận động viên từ 30 đến 39 tuổi (Swimmers from 30 to 39 years of age) |
Chuyên nghiệp 40 - 49 (Master 40 - 49) | Vận động viên từ 40 đến 49 tuổi (Swimmers from 40 to 49 years of age) |
Chuyên nghiệp 50 - 59 (Master 50 - 59) | Vận động viên từ 50 đến 59 tuổi (Swimmers from 50 to 59 years of age) |
Chuyên nghiệp 60 - 69 (Master 60 - 69) | Vận động viên từ 60 đến 69 tuổi (Swimmers from 60 to 69 years of age) |
Chuyên nghiệp +70 (Master +70) | Vận động viên từ 70 tuổi trở lên Swimmers from 70 years of age |
Truyền cảm hứng (Inspiration) | Vận động viên có mức độ khuyết tật trên 33% Swimmers with a degree of disability bigger than 33% |
Sprint (Nam, Nữ) (SPRINT (MALE, FEMALE))
Thể loại (Category) | Độ tuổi (Age Range) |
---|---|
Tổng thể (Overall) | 3 Vận động viên hàng đầu (Top 3 Swimmers) |
Nghiệp dư (Junior) | Vận động viên từ 10 đến 19 tuổi (Swimmers from 10 to 19 years of age) |
Chuyên nghiệp 20 - 29 (Master 20 - 29) | Vận động viên từ 20 đến 29 tuổi (Swimmers from 20 to 29 years of age) |
Chuyên nghiệp 30 - 39 (Master 30 - 39) | Vận động viên từ 30 đến 39 tuổi (Swimmers from 30 to 39 years of age) |
Chuyên nghiệp 40 - 49 (Master 40 - 49) | Vận động viên từ 40 đến 49 tuổi (Swimmers from 40 to 49 years of age) |
Chuyên nghiệp 50 - 59 (Master 50 - 59) | Vận động viên từ 50 đến 59 tuổi (Swimmers from 50 to 59 years of age) |
Chuyên nghiệp 60 - 69 (Master 60 - 69) | Vận động viên từ 60 đến 69 tuổi (Swimmers from 60 to 69 years of age) |
Chuyên nghiệp +70 (Master +70) | Vận động viên từ 70 tuổi trở lên Swimmers from 70 years of age |
Truyền cảm hứng (Inspiration) | Vận động viên có mức độ khuyết tật trên 33% Swimmers with a degree of disability bigger than 33% |
Oceankids (Nam, Nữ) (OCEANKIDS (MALE, FEMALE))
Thể loại (Category) | Độ tuổi (Age Range) |
---|---|
U9 | Vận động viên từ 7 đến 8 tuổi (Swimmers from 7 to 8 years of age)Swimmers from 7 – 8 years of age |
U12 | Vận động viên từ 9 đến 11 tuổi (Swimmers from 9 to 11 years of age) |
U15 | Vận động viên từ 12 đến 14 tuổi (Swimmers from 12 to 14 years of age) |
Oceanteams (Nam, Nữ) (OCEANTEAMS (MALE, FEMALE, MIXED))
Thể loại (Category) | Độ tuổi (Age Range) |
---|---|
Nam/Nữ/Hỗn hợp (Male / Female / Mixed) | Vận động viên từ 12 tuổi trở lên (Swimmers from 12 years of age) |
Services
Accident insurance for all swimmers.
Safety in water.
Finisher medal for all distances.
Medical assistance, ambulance and first aid.
Race bag (swim cap, race
t-shirt, sponsors gifts, timing chip).
Trophy/Medal for winners (1st, 2nd & 3rd place for overall and categories).
Merchandising shop in the venue.
Hydration and feeding points in water and on ground.
Gallery
Upcoming Races
Contact
Oceanman Cam Ranh · Viet Nam
"*" indicates required fields
Oceanman 2024
Visiting us from